Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo điện trở đất YOKOGAWA EY200 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo pH/EC/TDS điện tử cầm tay MILWAUKEE MW802 (0.00 đến 14.00pH,0.00 đến 6.00mS/cm,0 đến 4000 ppm) |
-
|
7,830,000 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-711-20 (18-35mm x0.01mm) |
-
|
3,045,000 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra điện trở đất CEM DT-5300B (1000Ω, AC-750V, DC-1000V) |
-
|
3,119,000 đ
|
|
![]() |
Dây đo HIOKI 9750-03 (cho Hioki IR3455) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra điện trở đất CEM DT-9056 (0.00Ω~3.00Ω) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Sào kiểm tra pha trung thế HASEGAWA HPI-S6 (AC 6.6kV) |
-
|
53,250,000 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 3058S-19 (0-50mm/ 0.01mm) |
-
|
2,220,000 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền:
69,464,000 đ
Tổng 8 sản phẩm
|