Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Máy cắt đá/gạch MAKITA 4107R (180mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực căng SCHMIDT DXK-1000 (100 – 1000 cN) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra vật liệu HST HWS-200 (Static 200kN, Dynamic ±160kN) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Điện trở chuẩn AC TUNKIA TH0340-10R (10Ω, 100 mA) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cân phân tích điện tử - Chuẩn nội AXIS AGN100 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Điện trở tiêu chuẩn YOKOGAWA 2792A03 (0.01 Ω) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ khô R&D Instruments 650 DT (50~650°C, ±0.5°C) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra vật liệu thủy lực HST WAW-300D (300kN, AC380V) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy siết bu lông dùng pin MAKITA DTW300Z |
-
|
4,118,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo đường viền Lonroy SP1202 (100mm, 25mm, 320mm) |
-
|
0 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền:
4,118,000 đ
Tổng 10 sản phẩm
|