Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Điện cực dùng cho máy đo model 341B và PO865 TREK 3453ST |
-
|
130,800,000 đ
|
|
![]() |
Máy Thủy Bình TOPCON AT-B4 (24X) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thước đo độ cao cơ khí MITUTOYO 514-108 (0-1000mm) |
-
|
36,300,000 đ
|
|
![]() |
Lò hiệu chuẩn cặp nhiệt điện đa vùng D-MEI DY-JDL300 (300-1200℃, 2200w) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo đa khí cầm tay BOSEAN CD4 (CO, H2S, O2, LEL, IP65, Dùng trong môi trường hầm mỏ) |
-
|
7,920,000 đ
|
|
![]() |
Tủ cấy vô trùng loại thổi AIRTECH THELONG ATV-HBC1600 (1600 x 500 x 640 (mm)) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy trạm ART đa vùng ESCO MAW-6D8-DUAL-MC (1.8m, 230V 50/60Hz) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
KHAY ĐỂ NGUỘI CUVET SAU KHI PHÁ MẪU HANNA HI740216 |
-
|
2,300,000 đ
|
|
![]() |
Máy lắc tròn DLAB SK-O180-Pro |
-
|
16,993,000 đ
|
|
![]() |
Máy dò dây điện, kim loại trong tường UNI-T UT387A |
-
|
410,000 đ
|
|
![]() |
Tủ thử sốc nhiệt ASLI TS-900(A~S) (1000x900x900mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị kiểm tra điện môi DC/AC WUHAN YDJ-20/150 (150kV, 20kVA) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị kiểm điện trở loa SEW 1106 IM (0-2k Ohm) |
-
|
2,850,000 đ
|
|
![]() |
Tủ chống ẩm bảo quản linh kiện điện tử DRYZONE C1-1490-4ESD (Black, ESD) |
-
|
88,582,000 đ
|
|
![]() |
Súng hàn kèm ra dây cấp thiếc bằng tay HAKKO 583 (40W) |
-
|
1,372,000 đ
|
|
![]() |
Thiết bị kiểm tra rơ le Ponovo PW866i |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Tủ chống ẩm FUJIE AD300 (300L) |
-
|
19,858,000 đ
|
|
![]() |
Cân đếm PCE LSE 3200 (3200 g / 112 oz; 0,01g) |
-
|
31,628,000 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền:
339,013,000 đ
Tổng 18 sản phẩm
|