Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo độ ồn EXTECH SL510 (35 đến 130dB) |
-
|
3,400,000 đ
|
|
![]() |
Thiết bị hiệu chuẩn CT KVTESTER ZC-110 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Mô đun MUX KEYSIGHT 34941A (Quad 1x4, 50Ω, 3GHz) |
-
|
60,516,000 đ
|
|
![]() |
Thiết bị kiểm tra CT/PT WUHAN HTFA-107 (≤5000A/1A, ≤500kV) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bơm chân không HINOTEK 2XZ(S)-4 (4 L/S) |
-
|
12,385,000 đ
|
|
![]() |
Thiết bị đo LCR/ESR cho linh kiện gián BKPRECISION 885 (10khz) |
-
|
13,660,000 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng cầm tay OWON HDS4202M-N (200MHz, 2 Ch) |
-
|
20,152,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo áp suất chênh lệch R&D Instruments DM 500 (0~500 mmH2O; 0.15%) |
-
|
17,394,000 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra mặt cuối sợi quang chống xước trực quan THORLABS VSD500 (640X) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiệu chuẩn áp suất FLUKE P5514B-2700G-6 (6 máy) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ kiểm tra găng tay HV HIPOT GDJS-A (AC220V±10%; 50Hz±1) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ nhớt điện tử HINOTEK SNB-2 (1~6000000 cp) |
-
|
18,600,000 đ
|
|
![]() |
Bàn hiệu chuẩn áp suất D-MEI DY-YL60 (0~60 MPa) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Tủ so màu TILO P60+S (D65, TL84, CWF, F, UV, TL83) |
-
|
18,800,000 đ
|
|
![]() |
Thiết bị thử cao áp AC/DC WUHAN GSB-15/100 (Loại khô, 15kVA, 100kV) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị kiểm kẽm oxit không dây của cột chống sét HV HIPOT GDYZ-302 (30~100V) |
-
|
0 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền:
164,907,000 đ
Tổng 16 sản phẩm
|