Máy đo hiệu suât FLUKE FLK-SMFT-1000/PRO (20 A DC, 1000 V DC, W/TRUTEST/PVLEAD3, PRO KIT)
- Hãng sản xuất FLUKE
- Model FLK-SMFT-1000/PRO
- P/N 5416417
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ
Điện trở dây dẫn bảo vệ RLO
Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
0.00 Ω - 19.99 Ω/ 0.20 Ω - 19.99 Ω/ 0.01 Ω/ ± (2 % + 2 chữ số)
20.0 Ω- 199.9 Ω/ 20.0 Ω - 199.9 Ω/ 0.1 Ω/ ± (2 % + 2 chữ số)
200 Ω - 2000 Ω/ 200 Ω - 2000 Ω/ 1 Ω/ ± (5 % + 2 chữ số)
Dòng thử nghiệm: ≥ 200 mA (2Ω + Rcomp)
Điện áp thử nghiệm: 4 V DC… 10 V DC
Đảo cực: Có
Dây dẫn kiểm tra số 0 (Rcomp): Lên đến 3 Ω
Môđun PV/dãy PV, điện áp mạch hở (Voc)
Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
0.0 V - 99.9 V/ 5.0 V - 99.9 V/ 0.1 V/ ± (0.5 % + 2 chữ số)
100 V - 1000 V/ 100 V - 1000 V/ 1 V/ ± (0.5 % + 2 chữ số)
Kiểm tra phân cực: Có
Môđun PV/dãy PV, dòng điện ngắn mạch (Is/c)
Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
0.0 A - 20.0 A/ 0.2 A - 20.0 A/ 0.1 A/ ± (1 % + 2 chữ số)
Điện trở cách điện RIN
Dải hiển thị /Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
0.00 MΩ - 99.99 MΩ/ 0.20 MΩ - 99.99 MΩ/ 0.01 MΩ/ ± (5 % + 5 chữ số)
100.0 MΩ - 199.9 MΩ/ 100.0 MΩ - 199.9 MΩ/ 0.1 MΩ/ ± (10 % + 5 chữ số)
200 MΩ - 999 MΩ/ 200 MΩ - 999 MΩ/ 1 MΩ/ ± (20 % + 5 chữ số)
Kiểm tra điện áp @ không tải
Dải đo: 50 V / 100 V / 250 V lên tới 199.9 MΩ
500 V / 1000 V lên tới 999 MΩ
Độ phân giải: 1 V
Độ chính xác: 0 % đến + 20 %
Điện áp thử @ ≥ 1 mA
Dải đo: 250 V @ 250 kΩ, 500 V @ 500 kΩ, 1000 V @ 1 MΩ
Độ phân giải: 1 V
Độ chính xác: 0 % đến + 10 %
Dòng kiểm tra: Min. 1 mA (@ 250 kΩ / 500 kΩ / 1 MΩ), Tối đa. 1.5 mA (ngắn mạch)
Thiết bị bảo vệ quá áp (BV)
Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
0 V DC - 1000 V DC/ 50 V DC - 1000 V DC/ 1 V DC/ ± (10 % + 5 chữ số)
Đo điện áp AC/DC qua ổ cắm thử nghiệm 4 mm
Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
0.0 V AC - 99.9 V AC/ 5.0 V AC - 99.9 V AC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
100 V AC - 700 V AC/ 100 V AC - 700 V AC/ 1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
0.0 V DC - 99.9 V DC/ 5.0 V DC - 99.9 V DC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
100 V DC - 1000 V DC/ 100 V DC - 1000 V DC/ 1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
Phát hiện AC/DC: Có (Tự động)
Kiểm tra phân cực +/-: Có
Dòng điện AC/DC với kẹp i100
Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác (DC, AC 50 Hz/60 Hz)
0.0 A DC – 100 A DC/ 1.0 A DC – 100 A DC/ 0.1 A/ ± (5 % + 2 chữ số)
0.0 A AC – 100 A AC TRMS/ 1.0 A AC – 100 A AC TRMS/ ± (5 % + 2 chữ số)
Không bao gồm i100 Clamp Tolerances
i100 Clamp Tolerances
Dải hiển thị/ Dải đo/ Tín hiệu đầu ra/ Độ chính xác (DC, AC 50 Hz/60Hz)
- /1 A - 100 A DC hoặc AC < 1 kHz/ 10 mV/A AC/DC /± (1.5 % + 0.1 A)
Đo nguồn AC/DC (với kẹp i100)
Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác (DC, AC 50 Hz/60Hz)
0.0 V AC - 700 V AC/ 5.0 V AC - 700 V AC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
0.0 V DC - 1000 V DC/5.0 V DC - 1000 V DC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
0 A AC/DC - 100 A AC/DC /1 A AC/DC- 100 A AC/DC /0.1 A /± (6,5 % + 3 chữ số)
0 kW/kVA – 100 kW/kVA /5 kW/kVA – 100 kW/kVA /1 kW/kVA /± (10 % + 4 chữ số)
Kích thước SMFT-1000: 10 cm x 25.0 cm x 12.5 cm (3.8 inch x 9.8 inch x 4.9 inch)
Trọng lượng SMFT-1000: 1.4 kg (3.09 lb)
Pin: 6 AA IEC LR6
Nhiệt độ hoạt động: 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F)
Nhiệt độ bảo quản: -30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F) đã tháo pin
Độ cao hoạt động: lên tới 2000 m
Độ cao lưu trữ: lên tới 2000 m
Bao gồm
Ba lô dụng cụ chuyên nghiệp SMFT-1000-BP của Fluke
Máy phân tích quang điện đa chức năng SMFT-1000
Dây đeo
Bộ cầu chì
Cáp đầu nối IRDA quang-đến-USB
Bộ chuyển đổi bằng không
Máy đo bức xạ mặt trời không dây IRR2-BT
Đầu dò nhiệt độ bên ngoài 80PR-IRR
Giá gắn cho tấm pin mặt trời
Hộp đựng
Dòng điện i100 AC/DC kẹp 100 A
Bộ nam châm TPAK
Đầu dò kiểm tra TP1000 có nút kiểm tra từ xa
Bộ cáp đo TL1000
Bộ cáp đo TL1000-MC4
Cáp đo TL1000/30M trên cuộn
Bộ ghép nối
Bộ cáp đo kẹp năng lượng mặt trời PVLEAD3
Phần mềm báo cáo và quản lý dữ liệu nâng cao TruTest™
FLUKE FLK-SMFT-1000/PRO là bộ kit đo hiệu suất hệ thống điện mặt trời cao cấp được tích hợp phần mềm Fluke TruTest™ cùng bộ phụ kiện chuyên dụng PVLEAD3. Thiết bị mang đến giải pháp toàn diện giúp kỹ thuật viên thực hiện các phép đo theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 62446-1 một cách nhanh chóng, chính xác và an toàn.
Tính năng và thông số kỹ thuật nổi bật:
Đo điện trở dây dẫn bảo vệ (RLO):
-
Dải đo: 0.00 Ω – 2000 Ω
-
Độ phân giải: 0.01 – 1 Ω
-
Độ chính xác: ± (2 % đến 5 % + 2 chữ số)
-
Dòng thử nghiệm ≥ 200 mA
-
Hỗ trợ đảo cực và bù dây kiểm tra Rcomp lên đến 3 Ω
Đo điện áp mạch hở Voc (PV module/string):
-
Dải đo: 0.0 V – 1000 V
-
Độ phân giải: 0.1 V / 1 V
-
Độ chính xác: ± (0.5 % + 2 chữ số)
-
Tích hợp kiểm tra phân cực
Đo dòng ngắn mạch Isc:
-
Dải đo: 0.2 A – 20 A
-
Độ phân giải: 0.1 A
-
Độ chính xác: ± (1 % + 2 chữ số)
Đo điện trở cách điện RIN:
-
Dải đo: 0.20 MΩ – 999 MΩ
-
Độ phân giải: 0.01 MΩ – 1 MΩ
-
Độ chính xác: ± (5 % đến 20 % + 5 chữ số)
-
Các mức điện áp thử: 50 V – 1000 V
-
Dòng kiểm tra từ 1 mA đến tối đa 1.5 mA
Kiểm tra thiết bị bảo vệ quá áp (OVP):
-
Dải đo: 50 V DC – 1000 V DC
-
Độ phân giải: 1 V
-
Độ chính xác: ± (10 % + 5 chữ số)
Đo điện áp AC/DC và dòng AC/DC qua kẹp i100 (không kèm):
-
Điện áp:
-
AC: 0 – 700 V
-
DC: 0 – 1000 V
-
Độ chính xác: ± (2.5 % + 2 chữ số)
-
-
Dòng điện:
-
0 – 100 A AC/DC
-
Độ phân giải: 0.1 A
-
Độ chính xác: ± (5 % + 2 chữ số)
-
Đo công suất AC/DC (với kẹp i100):
-
Dải đo: 0 – 100 kW/kVA
-
Độ phân giải: 1 kW/kVA
-
Độ chính xác: ± (10 % + 4 chữ số)
Trang bị cao cấp - Chuyên biệt cho chuyên gia:
-
Tích hợp phần mềm TruTest™: giúp lưu trữ, quản lý và tạo báo cáo đo lường một cách chuyên nghiệp.
-
Phụ kiện PVLEAD3: giúp kết nối nhanh chóng và an toàn với các đầu nối MC4 thường dùng trong hệ thống PV.
Thông số vật lý và vận hành:
-
Kích thước: 10 cm x 25.0 cm x 12.5 cm
-
Trọng lượng: 1.4 kg
-
Nguồn điện: 6 pin AA IEC LR6
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 °C – 50 °C
-
Nhiệt độ bảo quản: -30 °C – 60 °C (không có pin)
-
Độ cao làm việc/lưu trữ: đến 2000 m
Lý tưởng cho:
-
Kỹ sư điện mặt trời
-
Nhà thầu lắp đặt PV
-
Đơn vị kiểm định, bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo
-
Trung tâm đào tạo và nghiên cứu về điện năng lượng mặt trời