Máy hiện sóng cầm tay FLUKE FLUKE-190-104-III (100Mhz, 4CH, 1,25 GS/s, Cách ly,)

Giá (chưa bao gồm thuế) 123,930,000 VND

Chế độ dao động ký: 

Số kênh: 4

Băng tần: 100 MHz

Cấu trúc kênh: Tất cả các đầu vào được cách điện hoàn toàn với nhau và với mặt đất. Đầu vào có thể được kích hoạt bằng bất kỳ tổ hợp nào.

Ghép điện đầu vào: AC hoặc DC, có chỉ báo mức tiếp đất

Giới hạn băng thông: 20 MHz và 10  kHz

Phân cực: Bình thường, Đảo ngược, Biến đổi

Điện áp đầu vào: Định mức CAT III 1000 V/CAT IV 600 V, xem Thông số kỹ thuật tổng quát để biết thêm chi tiết

Độ phân giải theo chiều dọc: 8 bit

Độ chính xác ở 4 giây đến 10 µs/div: 5 mV/div đến 100 V/div, ±(1,5% + 6 số đếm), 2 mV/div, ±(1,5% + 10 số đếm)

Trở kháng đầu vào: 1 MΩ (± 1%) //  15 pF (± 2,25  pF)

Tốc độ lấy mẫu theo thời gian thực tối đa (được lấy mẫu cùng một lúc): 1,25 GS/s (mỗi kênh)

Hiển thị và thu dữ liệu: 

Màn hình: LCD màu đầy đủ có độ sáng cao 133 mm x 90 mm (5,3 in x 3,5 in)

Chế độ hiển thị: Bất kỳ kiểu kết hợp các kênh nào; trung bình bật/tắt được; phát lại.

Chiều rộng màn hình hiển thị: 12 ô chiều ngang trong chế độ hiện sóng

Chế độ lưu ảnh kỹ thuật số: Tắt, ngắn, trung bình, dài, vô hạn và chế độ đường bao

Phép toán dạng sóng: Một (190-xx2) hoặc hai (190-x04) thao tác toán học trên 2 kênh đầu vào (A và B, C và D): cộng, trừ, nhân; chế độ X-Y; Phổ tần số sử dụng FFT

Chế độ thu dữ liệu: Bình thường, Trung bình, Tự động, Đo bước một, cuộn ScopeRecord™, ghi lại hiện tượng xung nhiễu, so sánh dạng sóng với chức năng tự động “Kiểm tra Đạt/Không đạt” ; Phát lại

Tự động ghi 100 màn hình: 

Khi ở chế độ dao động ký, thiết bị LUÔN ghi nhớ 100 màn hình cuối cùng—không yêu cầu người dùng phải thiết lập. Khi phát hiện hiện tượng bất thường, có thể nhấn nút REPLAY (PHÁT LẠI) để xem đi xem lại trình tự của các sự kiện trên màn hình. Thiết bị có thể được thiết lập để kích hoạt khi có sự xung nhiễu hoặc hiện tượng bất thường liên tục và sẽ hoạt động ở chế độ "quan sát" ghi lại 100 sự kiện được quy định.

Giao thức FFT—phân tích phổ tần số

So sánh dạng sóng và kiểm tra đạt/không đạt

Các phép đo của máy đo hiện sóng tự động: V dc, V ac rms, V ac+dc, V đỉnh cao nhất, V đỉnh thấp nhất, V đỉnh đến đỉnh, A ac, A dc, A ac+dc, tần số (bằng Hz), thời gian tăng (sử dụng con trỏ), thời gian giảm (sử dụng con trỏ), Hệ số Công suất (PF), Watt, VA, VA phản kháng, pha (giữa 2 đầu vào A&B hoặc C&D), độ rộng xung (pos./neg.), chu trình làm việc (pos./neg.), nhiệt độ °C, nhiệt độ °F (không áp dụng cho Nhật Bản), dBV, dBm sang 50 Ω và 600 Ω, VPWM ac và VPWM(ac+dc) để đo độ rộng xung được điều chế bởi bộ truyền động động cơ và bộ biến tần, tỷ lệ V/Hz;

Chế độ máy đo: Điện áp, Điện trở, Đo thông mạch, Kiểm tra đi-ốt, Dòng điện (A), Nhiệt độ

Chế độ máy ghi: 

Chế độ Cuộn ScopeRecord™

Chế độ lưu trữ dạng sóng đầu vào kép hoặc nhiều đầu vào, sử dụng bộ nhớ sâu

Ghi Trendplot™

 

Cung cấp bao gồm:

Máy hiện sóng 190-104-III

Bộ đổi nguồn BC190/830

Bộ dây nguồn

Bộ pin Li-ion BP291

Đầu dò VPS421 (4x)

Dây đeo tay

Dây đeo treo

Cáp USB

Hướng dẫn in

Chi tiết

Máy hiện sóng cầm tay FLUKE FLUKE-190-104-III là một công cụ đo lường mạnh mẽ và đa năng, được thiết kế đặc biệt để phục vụ nhu cầu đo đạc tín hiệu điện trong các môi trường làm việc yêu cầu độ chính xác cao và tính linh hoạt. Với khả năng cách ly đầu vào hoàn toàn, độ phân giải cao, và tốc độ lấy mẫu cực kỳ nhanh chóng, FLUKE-190-104-III là sự lựa chọn lý tưởng cho các kỹ thuật viên và chuyên gia trong các ngành công nghiệp, bảo trì và nghiên cứu.

 

Thông số kỹ thuật nổi bật của FLUKE FLUKE-190-104-III:

  • Chế độ dao động ký (Oscilloscope):
  • Số kênh: 4 kênh độc lập, giúp bạn phân tích nhiều tín hiệu cùng lúc một cách dễ dàng.
  • Băng tần: 100 MHz, cho phép đo và phân tích tín hiệu trong phạm vi tần số rộng, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng từ cơ bản đến phức tạp.
  • Cấu trúc kênh: Tất cả các đầu vào được cách ly hoàn toàn với nhau và với mặt đất, giúp đảm bảo độ chính xác trong việc đo lường và bảo vệ thiết bị khỏi sự can thiệp từ các tín hiệu không mong muốn.
  • Ghép điện đầu vào: AC hoặc DC, với chỉ báo mức tiếp đất để người dùng dễ dàng kiểm tra và điều chỉnh cài đặt.
  • Giới hạn băng thông: Có thể điều chỉnh xuống 20 MHz hoặc 10 kHz tùy vào yêu cầu cụ thể của phép đo.
  • Phân cực: Máy hỗ trợ các chế độ phân cực Bình thường, Đảo ngược và Biến đổi, tạo ra sự linh hoạt khi đo các tín hiệu khác nhau.
  • Hiệu suất đo lường và tốc độ lấy mẫu:
  • Tốc độ lấy mẫu: 1,25 GS/s (mỗi kênh), cho phép máy ghi nhận các tín hiệu thay đổi nhanh và chi tiết, đảm bảo độ chính xác cao trong việc phân tích tín hiệu sóng.
  • Độ phân giải theo chiều dọc: 8 bit, giúp hiển thị tín hiệu với độ chi tiết tốt và độ chính xác cao.
  • Màn hình và chế độ hiển thị:
  • Màn hình LCD màu: Kích thước 133 mm x 90 mm (5,3 in x 3,5 in), với độ sáng cao, dễ dàng quan sát ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh.
  • Chế độ hiển thị: Máy hỗ trợ nhiều chế độ hiển thị, bao gồm kết hợp các kênh khác nhau, trung bình bật/tắt, và phát lại.
  • Chiều rộng màn hình: Hiển thị được 12 ô chiều ngang trong chế độ hiện sóng, giúp bạn quan sát tín hiệu rõ ràng và chi tiết.
  • Chế độ lưu ảnh kỹ thuật số: Máy có nhiều chế độ lưu ảnh linh hoạt như tắt, ngắn, trung bình, dài, vô hạn và chế độ đường bao để ghi lại và phân tích tín hiệu qua thời gian.
  • Chế độ thu dữ liệu và phân tích:
  • Phép toán dạng sóng: Máy hỗ trợ các phép toán như cộng, trừ, nhân và chế độ X-Y, cùng với phân tích phổ tần số qua giao thức FFT, giúp bạn phân tích tín hiệu một cách chi tiết.
  • Chế độ thu dữ liệu: Các chế độ thu dữ liệu như Bình thường, Trung bình, Tự động, Đo bước một, cuộn ScopeRecord™ và ghi lại hiện tượng xung nhiễu giúp bạn kiểm soát tốt quá trình đo đạc và phát hiện lỗi nhanh chóng.
  • Ghi lại 100 màn hình cuối cùng: Máy sẽ tự động lưu trữ 100 màn hình cuối cùng trong khi đo, rất hữu ích khi bạn cần xem lại trình tự của các sự kiện bất thường và phát hiện sự cố.
  • Chế độ kiểm tra đạt/không đạt: Máy có khả năng tự động so sánh dạng sóng và kiểm tra xem có đạt yêu cầu hay không, giúp bạn nhanh chóng nhận diện các tín hiệu không đạt chuẩn.
  • Các phép đo tự động của máy hiện sóng:
  • Máy tự động đo các thông số như: Điện áp DC, AC RMS, V đỉnh cao nhất, V đỉnh thấp nhất, V đỉnh đến đỉnh, tần số (Hz), thời gian tăng/giảm, hệ số công suất (PF), Watt, VA, VA phản kháng, pha giữa các tín hiệu, chu trình làm việc, nhiệt độ (°C, °F), dBV, dBm (cho 50 Ω và 600 Ω), VPWM, và nhiều thông số khác.


Tìm hiểu thêm: Ampe kìm UNI-T UT200A

 

Ưu điểm của máy hiện sóng FLUKE FLUKE-190-104-III:

  • Độ chính xác và tốc độ cao: Với tốc độ lấy mẫu 1,25 GS/s và độ phân giải 8 bit, máy giúp đo đạc các tín hiệu nhanh chóng và chính xác.
  • Cách ly hoàn toàn đầu vào: Đảm bảo độ an toàn tuyệt đối và độ chính xác cao khi đo các tín hiệu điện khác nhau.
  • Chế độ thu và lưu trữ linh hoạt: Máy tự động lưu trữ các sự kiện và có thể phát lại khi cần thiết, rất hữu ích trong việc phân tích các tín hiệu phức tạp.
  • Đa dạng chức năng đo lường: Từ điện áp, điện trở, dòng điện đến các phép đo phức tạp như công suất và sóng hài, FLUKE-190-104-III giúp đáp ứng mọi yêu cầu của người sử dụng.


Ứng dụng của FLUKE FLUKE-190-104-III:

Máy hiện sóng FLUKE-190-104-III là công cụ lý tưởng cho các kỹ thuật viên và chuyên gia trong nhiều lĩnh vực như:

  • Bảo trì công nghiệp: Kiểm tra và bảo trì các thiết bị điện trong các nhà máy và dây chuyền sản xuất.
  • Nghiên cứu và phát triển: Máy hỗ trợ phân tích tín hiệu cho các ứng dụng nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
  • Kiểm tra chất lượng điện: Đo lường và phân tích chất lượng điện trong các hệ thống điện và thiết bị điện tử.


Máy hiện sóng FLUKE FLUKE-190-104-III với khả năng lấy mẫu cực nhanh, cấu trúc đầu vào cách ly và các tính năng phân tích mạnh mẽ là công cụ lý tưởng cho các công việc đo lường tín hiệu điện trong các môi trường công nghiệp và nghiên cứu. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần một máy hiện sóng đáng tin cậy, chính xác và dễ sử dụng.

Sản phẩm liên quan

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395