Máy phân tích mạng vector KEYSIGHT N9923A (with option N9923A-104) (2MHz~4GHz)

Liên hệ

• Tần số: 2 MHz to 4 GHz

• Tham chiếu tần sô:

Độ chính xác: ±2 ppm

Tốc độ già hóa: ±1 ppm

Độ ổn định nhiệt độ: ±1 ppm over –10 đến 55 ºC

• Độ phân giải tần số: 1 Hz

• Tốc độ đo (Thời gian quét) S11 và S21, 2 MHz đến 6 GHz; 30 kHz IFBW, 1001 điểm: 0.365 ms/điểm

• Điểm dữ liệu: 101, 201, 401, 601, 801, 1001, 1601, 4001, 10,001 

• Hướng tính: 42 dB

• Dải động (S21): 2 MHz đến 6 GHz: 100 dB (thường)

• Băng thông IF: 300 Hz, 1 kHz, 3 kHz, 10 kHz và 30 kHz

• Dải công suất đầu ra:

Công suất cao: +5 dBm (danh định)

Công suất thấp: –40 dBm (danh định)

• Độ nhiễu đường mạch (trace noise) (công suất đầu ra cao, băng thông IF:

Độ lớn: < 0.01 dB rms

Rộng = 300 Hz)

• Chống ồn: +16 dBm (danh định)

• Cấp đầu vào tối đa cổng 1 hoặc cổng 2: +23 dBm /±50 VDC

• Loại đầu nối (cổng 1 và cổng 2): Loại female N 

• Trọng lượng: 6 lbs / 2.7 kg (bao gồm pin)

• Kích thước (H x W x D): 292 x 188 x 72 mm (11.5” x 7.4” x 2.8”)

• Phân tích cáp và ăng-ten (CAT) - Option

• Phụ kiện:

Adapter AC/DC

Dây nguồn cục bộ

Pin sạc Li Ion

Cáp mạng LAN 

Túi đựng có dây đeo lưng, đeo vai

• Khách hàng đọc kỹ Datasheet để chọn cấu hình phù hợp

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395