Máy phân tích pin FLUKE FLUKE-BT521ANG

Liên hệ

Điện trở pin/ Điện trở Strap

Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác

3 mΩ / 0.001 mΩ / 1% + 68

30 mΩ / 0.01 mΩ / 0.8% + 12

300 mΩ / 0.1 mΩ / 0.8% + 6

3000 mΩ / 1 mΩ / 0.8% + 6

Điện áp Vdc

Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác

6 V / 0.001 V / 0.09% + 5

60 V / 0.01 V / 0.09% + 5

600 V / 0.1 V / 0.09% + 5

1000 V/ 1 V/ 0.09 % + 5 

Điện áp Vac (45 Hz đến 500 Hz với bộ lọc 800 Hz)

Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác: 600 V / 0.1 V / 2% + 10

Tần số (hiển thị với Vac và Aac)

Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác: 500 Hz / 0.1 Hz / 0.5% + 8

Độ gợn điện áp xoay chiều AC (tối đa 20 KHz)

Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác

600 mV / 0.1 mV / 3% + 20

6000 mV / 1 mV / 3% + 10

Dòng điện Adc/Aac (với phụ kiện Fluke i410)

Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác: 400 A / 1 A / 3.5% + 2

Nhiệt độ:

Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác: 0 °C đến 60 °C / 1 °C / 2 °C (4 °F)

Chế độ đo

Chế độ đo Điện trở (mΩ): Có

Điện áp pin: Có

Điện áp dcL: Có

Điện áp ac và tần số (Hz): Có

Ripple volt: Có

Nhiệt độ của cực pin âm (Sử dụng đầu dò thẳng BTL21): có

Dòng điện dc và ac (và tần số): Có

Chế độ DMM (đồng hồ đo điện tử đa năng): Có

Chế độ chuỗi: Có

Chế độ đo xả: Có

Lưu trữ tự động kết quả đo: Có

Tự động lưu kết quả đo: Có

Giao tiếp không dây: có

Xem bộ nhớ: Có

Kích thước (HxWxD): 22 cm x 10.3 cm x 5.8 cm (9 inch x 4 inch x 2 inch)

Trọng lượng: 850 g (1.9 lb)

Kích thước màn hình: 7.7 cm x 5.6 cm (3 inch x 2.2 inch)

Giao diện: USB mini

Thông số về môi trường

Nhiệt độ hoạt động: 0 °C đến 40 °C

Nhiệt độ lưu trữ: -20 °C đến 50 °C

Nhiệt độ sạc pin lithium-ion: 0 °C đến 40 °C

Độ ẩm hoạt động: Không ngưng tụ (10 °C)

<= 80% RH (tại 10 °C đến 30 °C)

<= 75% RH (tại 30 °C đến 40 °C)

Độ cao hoạt động: Mực nước biển đến 2000 mét

Độ cao lưu trữ: Mực nước biển đến 12.000 mét

Chứng chỉ IP: IP40

Radio: FCC Class A

Yêu cầu rung: MIL-PRF-28800F: Class 2

Yêu cầu thử nghiệm rơi: 1 mét

Hệ số nhiệt độ: Cộng thêm 0.1 lần độ chính xác đã chỉ định cho mỗi độ C trên 28 °C hoặc dưới 18 °C

Tuân thủ an toàn: 600 V CAT III

EMC: IEC 61326

ROHS: Trung Quốc, Châu Âu

Lớp bảo vệ 2: Mức ô nhiễm II

Tuân thủ pin: UN38.3, UL2054, IEC62133

Điều kiện chấn động: 2G theo IEC68-2-26, 25G và 29

Bao gồm:

Thiết bị phân tích ắc quy BT521

Kẹp kiểm tra 4 dây (bộ)

Cáp đo cơ bản BTL10 (bộ)

TL175 TwistGuard™ Cáp đo với bộ điều hợp

Bộ đầu dò kiểm tra thông minh BTL20ANG, có dây mở rộng và đầu nhọn (không có cảm biến nhiệt độ)

Bộ đầu dò kiểm tra thông minh BTL21, có dây mở rộng và cảm biến nhiệt độ

Kìm dòng điện i410 AC/DC

Pin lithium-ion BP500

Bộ sạc AC BC500

Cáp USB mini

Dây đeo vai

Dây đai

Dây treo có nam châm

Phần mềm quản lý ắc quy FlukeView®

Túi đựng mềm

Cầu chì dự phòng (2)

Thẻ ắc quy

Điện trở hiệu chuẩn 0 ohm

Chi tiết

FLUKE BT521ANG là phiên bản cao cấp trong dòng máy phân tích pin của Fluke, được thiết kế để mang đến hiệu quả vượt trội trong kiểm tra, bảo trì và phân tích hệ thống pin. Thiết bị này không chỉ đo điện áp và điện trở pin với độ chính xác cao, mà còn tích hợp nhiều chế độ đo chuyên sâu như đo dòng, ripple volt, nhiệt độ, chế độ xả và hỗ trợ kết nối không dây, giúp kỹ thuật viên tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả làm việc.

Thông số kỹ thuật nổi bật

Đo điện trở pin / Strap

Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
3 mΩ 0.001 mΩ ±1% + 68
30 mΩ 0.01 mΩ ±0.8% + 12
300 mΩ 0.1 mΩ ±0.8% + 6
3000 mΩ 1 mΩ ±0.8% + 6

Điện áp DC (VDC)

Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
6 V 0.001 V ±0.09% + 5
60 V 0.01 V ±0.09% + 5
600 V 0.1 V ±0.09% + 5
1000 V 1 V ±0.09% + 5

Điện áp AC (VAC)

  • Dải tần số: 45 Hz – 500 Hz (lọc đến 800 Hz)

  • Dải đo: 600 V

  • Độ chính xác: ±2% + 10

Tần số (hiển thị với VAC/AAC)

  • Dải đo: 500 Hz

  • Độ phân giải: 0.1 Hz

  • Độ chính xác: ±0.5% + 8

Đo ripple AC

Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
600 mV 0.1 mV ±3% + 20
6000 mV 1 mV ±3% + 10

Đo dòng Adc/Aac (với Fluke i410)

  • Dải đo: 400 A

  • Độ phân giải: 1 A

  • Độ chính xác: ±3.5% + 2

Đo nhiệt độ cực pin âm (với đầu dò BTL21)

  • Dải đo: 0 °C – 60 °C

  • Độ phân giải: 1 °C

  • Độ chính xác: ±2 °C

Các chế độ đo nâng cao

  • Đo điện trở, điện áp pin, điện áp DC low, điện áp AC và tần số

  • Đo ripple volt, dòng điện DC/AC, nhiệt độ cực pin

  • Chế độ DMM (đồng hồ đo vạn năng)

  • Chế độ chuỗi (đo pin theo chuỗi)

  • Chế độ xả pin

  • Tự động lưu trữ và xem kết quả đo

  • Giao tiếp không dây với phần mềm hỗ trợ

Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt

  • Kích thước: 22 x 10.3 x 5.8 cm (9 x 4 x 2 in)

  • Trọng lượng: 850 g (1.9 lb)

  • Màn hình lớn: 7.7 x 5.6 cm (3 x 2.2 in)

  • Cổng giao tiếp: USB mini

Thông số môi trường & tiêu chuẩn an toàn

  • Nhiệt độ hoạt động: 0 °C đến 40 °C

  • Nhiệt độ lưu trữ: -20 °C đến 50 °C

  • Độ ẩm: ≤80% RH (tại 10–30 °C), ≤75% RH (30–40 °C)

  • Độ cao hoạt động: Tới 2000 m

  • Chống bụi & bắn tóe: IP40

  • Chống rung & va đập: MIL-PRF-28800F Class 2, thử rơi 1 m

  • Tuân thủ an toàn: CAT III 600 V, IEC 61326, ROHS Châu Âu và Trung Quốc

  • Chứng nhận pin: UN38.3, UL2054, IEC62133

Lý tưởng cho:

  • Trung tâm dữ liệu – giám sát UPS và pin VRLA

  • Ngành điện lực & viễn thông – đảm bảo hiệu suất và an toàn hệ thống lưu điện

  • Duy tu, bảo trì định kỳ – phát hiện pin hỏng nhanh chóng, chính xác

 

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN

 

HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI

  • Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P.Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
  • VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
  • Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH

  • Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh.
  • Hotline: 0934.616.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

Tham khảo thêm:  Máy đo nội trở ắc quy UNI-T UT677A

Sản phẩm liên quan

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395